Có 4 kết quả:

門地 mén dì ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ門第 mén dì ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ门地 mén dì ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ门第 mén dì ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 門第|门第[men2 di4]

Từ điển Trung-Anh

family status

Từ điển Trung-Anh

see 門第|门第[men2 di4]

Từ điển Trung-Anh

family status